NGUỒN VÀO |
Điện áp danh định |
380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) |
Ngưỡng điện áp |
208VAC ~ 476VAC (120VAC ~ 275VAC: Đầy tải) |
Số pha |
3 pha (Dạng sao - 4 dây + dây tiếp đất) hoặc 1 pha |
Tần số danh định |
50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất |
≥ 0,95 (Ngõ vào 1 pha) |
Tương thích máy phát điện |
Có |
NGUỒN RA |
Công suất |
15 KVA/ 13,5 KW |
Điện áp |
220VAC can be set 230/240VAC ± 1% |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng |
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. |
Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0,05Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất |
≥ 93.5% battery (>98% ECO Mode) |
Khả năng chịu quá tải |
105% ~ 125% sau 10 phút hoặc 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, >150% trong 0,5 giây |
Cấp điện ngõ ra |
Hộp đấu dây |
CHẾ ĐỘ BYPASS |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Quá tải, UPS lỗi |
Công tắc bảo dưỡng |
Tùy chọn theo yêu cầu |
CHỨC NĂNG TẮT KHẨN CẤP (EPO) |
Chức năng tắt khẩn cấp Bộ Lưu Điện (EPO) |
Tuỳ chọn theo yêu cầu |
ẮC QUI |
Loại ắc qui |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm |
Thời gian lưu điện |
Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài và công suất tải sử dụng. |
Thời gian nạp điện cho ắc qui |
Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
GIAO DIỆN |
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp |
RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
Chức năng kết nối song song N+X |
Đặt hàng theo yêu cầu |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 40oc |
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
Hệ thống làm mát |
Quạt đối lưu không khí |
TIÊU CHUẨN |
Độ ồn khi máy hoạt động |
|
Trường điện từ (EMS) |
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
|
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) |
|
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) |
|
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI |
IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A |
Chuẩn an toàn |
IEC62040-1 |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước (R x D x C) (mm) |
248 x 500 x 616 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
35.5 |